XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Bình Thuận 30 ngày - XSBTH 30 ngày
1. XSBTH NGÀY 08/06 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 08/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 48449 |
1: 11 | |
G2 | 70792 |
2: 20, 22, 23 | |
Ba | 20594 14122 |
3: 34, 35 | |
Tư | 01620 92056 92323 |
4: 43, 44, 49 | |
5: 56, 57 | |||
G5 | 3875 |
6: 63, 69 | |
G6 | 6263 0535 3071 |
7: 71, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 34 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
2. XSBTH NGÀY 01/06 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 840109 | 0: 3,4,6,6,8,9 | |
G1 | 78964 |
1: | |
G2 | 05003 |
2: | |
Ba | 48969 22804 |
3: 37 | |
Tư | 12182 87363 82940 |
4: 40 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 6077 |
6: 63, 64, 69 | |
G6 | 5274 2853 8672 |
7: 2,4,7,8 | |
G7 | 506 |
8: 82 | |
G8 | 08 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
3. XSBTH NGÀY 25/05 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 25/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 469636 | 0: | |
G1 | 37631 |
1: 13, 17, 19 | |
G2 | 29317 |
2: | |
Ba | 10484 99396 |
3: 1,4,6,6 | |
Tư | 39146 63647 91436 |
4: 0,6,6,7 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 6: 64, 65 | ||
G6 | 8265 9434 0788 |
7: | |
G7 | 440 |
8: 84, 88 | |
G8 | 19 | 9: 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 18/05/2023
Bình Thuận ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 923678 | 0: 00, 02 | |
G1 | 77078 |
1: 17, 18 | |
G2 | 50528 |
2: 28 | |
Ba | 90454 36437 |
3: 37 | |
Tư | 35788 76348 16348 |
4: 48, 48 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 2860 |
6: 60 | |
G6 | 7173 7300 5070 |
7: 0,3,8,8,8 | |
G7 | 8: 80, 88 | ||
G8 | 17 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 11/05/2023
Bình Thuận ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 327646 | 0: 03, 03, 05 | |
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 88532 11413 |
3: 32, 39 | |
Tư | 69803 71515 98791 |
4: 46 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 3853 |
6: 62, 64 | |
G6 | 3594 0364 2262 |
7: 73 | |
G7 | 403 |
8: 82 | |
G8 | 9: 1,4,5,5 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 04/05/2023
Bình Thuận ngày 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 423062 | 0: 1,5,5,6 | |
G1 | 34190 |
1: | |
G2 | 81737 |
2: | |
Ba | 77939 26442 |
3: 37, 39, 39 | |
Tư | 68341 65201 03667 |
4: 40, 41, 42 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 62, 67 | ||
G6 | 9005 5498 8253 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 05 | 9: 90, 95, 98 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 27/04/2023
Bình Thuận ngày 27/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 587977 | 0: 02, 02 | |
G1 | 85802 |
1: 10, 12, 13 | |
G2 | 43010 |
2: 22, 23 | |
Ba | 01202 29722 |
3: | |
Tư | 75123 77862 33940 |
4: 0,1,3,5,6 | |
5: 55 | |||
G5 | 3592 |
6: 62, 67 | |
G6 | 5213 0945 1843 |
7: 77 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 20/04/2023
Bình Thuận ngày 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 536338 | 0: 00 | |
G1 | 87361 |
1: | |
G2 | 57524 |
2: 24, 29 | |
Ba | 61770 36052 |
3: 30, 34, 38 | |
Tư | 16177 47572 95677 |
4: 42, 43 | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 3650 |
6: 60, 61, 69 | |
G6 | 3469 7560 7834 |
7: 0,2,7,7 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 29 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 13/04/2023
Bình Thuận ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 982076 | 0: 01, 02 | |
G1 | 45847 |
1: 18, 19 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 94371 36249 |
3: | |
Tư | 29696 83419 69270 |
4: 5,7,7,9 | |
5: 53, 55, 59 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 4018 1255 2425 |
7: 0,1,4,6 | |
G7 | 145 |
8: | |
G8 | 74 | 9: 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 06/04/2023
Bình Thuận ngày 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 066262 | 0: 00, 06 | |
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 85981 |
2: 0,3,4,6 | |
Ba | 90826 91950 |
3: 35 | |
Tư | 91695 56735 84206 |
4: | |
5: 50 | |||
G5 | 0373 |
6: 60, 62 | |
G6 | 1024 7794 7023 |
7: 73, 79 | |
G7 | 679 |
8: 81, 89 | |
G8 | 20 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 30/03/2023
Bình Thuận ngày 30/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 598430 | 0: 08, 08, 09 | |
G1 | 26449 |
1: 12, 13 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 16808 90288 |
3: 0,0,2,9 | |
Tư | 10213 92239 34132 |
4: 49 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 4886 |
6: 66 | |
G6 | 3621 5712 9408 |
7: | |
G7 | 8: 86, 88, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 94 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 23/03/2023
Bình Thuận ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 02 | ||
G1 | 83311 |
1: 11, 13, 14 | |
G2 | 46664 |
2: 23, 27, 27 | |
Ba | 72334 88872 |
3: 30, 34 | |
Tư | 46927 19102 65230 |
4: 43 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 9443 1502 9014 |
7: 72, 73, 74 | |
G7 | 854 |
8: 88 | |
G8 | 23 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 16/03/2023
Bình Thuận ngày 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 48979 |
1: 10, 11 | |
G2 | 05486 |
2: 21 | |
Ba | 69471 71379 |
3: | |
Tư | 62811 83349 52841 |
4: 0,1,4,5,9 | |
5: 52, 53, 56 | |||
G5 | 5740 |
6: | |
G6 | 8145 2478 4810 |
7: 1,8,9,9 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 02 | 9: 99 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 09/03/2023
Bình Thuận ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 04, 08 | ||
G1 | 60412 |
1: 2,2,8,8 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 66343 18968 |
3: 37 | |
Tư | 58554 77046 80218 |
4: 43, 46 | |
5: 54 | |||
G5 | 1280 |
6: 67, 68 | |
G6 | 1437 9112 3504 |
7: | |
G7 | 187 |
8: 0,5,7,8 | |
G8 | 85 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 02/03/2023
Bình Thuận ngày 02/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 92137 |
2: 25 | |
Ba | 29266 72461 |
3: 6,7,7,8,8 | |
Tư | 58925 64013 40938 |
4: | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 9290 |
6: 1,5,5,6,8 | |
G6 | 2992 2337 0652 |
7: 70 | |
G7 | 968 |
8: | |
G8 | 65 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 23/02/2023
Bình Thuận ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 760133 | 0: | |
G1 | 70748 |
1: 19 | |
G2 | 07444 |
2: 20, 21, 29 | |
Ba | 26419 78235 |
3: 3,5,5,8 | |
Tư | 24835 54820 58389 |
4: 40, 44, 48 | |
5: | |||
G5 | 6238 |
6: 61, 67, 68 | |
G6 | 2467 3070 5029 |
7: 70 | |
G7 | 8: 83, 88, 89 | ||
G8 | 68 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 16/02/2023
Bình Thuận ngày 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 441284 | 0: 00 | |
G1 | 44287 |
1: 14 | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 36814 84330 |
3: 30, 37, 39 | |
Tư | 45959 61181 90048 |
4: 43, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 0768 8243 1571 |
7: 70, 71, 73 | |
G7 | 383 |
8: 1,3,4,7 | |
G8 | 70 | 9: 95 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 09/02/2023
Bình Thuận ngày 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 540896 | 0: 04, 05 | |
G1 | 88720 |
1: 18 | |
G2 | 2: 0,1,6,8 | ||
Ba | 84367 82004 |
3: | |
Tư | 09665 72752 92518 |
4: | |
5: 52, 56, 58 | |||
G5 | 9958 |
6: 0,3,5,5,7 | |
G6 | 7263 1774 5289 |
7: 74 | |
G7 | 005 |
8: 89 | |
G8 | 56 | 9: 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 02/02/2023
Bình Thuận ngày 02/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 895450 | 0: 02, 04, 09 | |
G1 | 81574 |
1: 19 | |
G2 | 77044 |
2: 27, 27 | |
Ba | 62102 92727 |
3: 32, 35 | |
Tư | 54878 92704 88709 |
4: 44 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 1468 |
6: 68 | |
G6 | 3193 0354 8189 |
7: 74, 78 | |
G7 | 335 |
8: 87, 89 | |
G8 | 9: 90, 93 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 26/01/2023
Bình Thuận ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 021982 | 0: 01, 06 | |
G1 | 86801 |
1: 14 | |
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 90854 95952 |
3: | |
Tư | 91587 50047 01821 |
4: 47 | |
5: 2,4,5,7 | |||
G5 | 9472 |
6: 67 | |
G6 | 7655 5089 8985 |
7: 72, 78 | |
G7 | 178 |
8: 2,5,7,7,9 | |
G8 | 67 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 19/01/2023
Bình Thuận ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 495709 | 0: 0,1,1,3,4,9 | |
G1 | 95230 |
1: | |
G2 | 58091 |
2: 22, 26 | |
Ba | 38600 80852 |
3: 30, 35 | |
Tư | 84096 45535 51126 |
4: | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 0722 3003 7804 |
7: 72, 73 | |
G7 | 460 |
8: 88 | |
G8 | 58 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 12/01/2023
Bình Thuận ngày 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 883853 | 0: | |
G1 | 70289 |
1: 13, 15 | |
G2 | 75433 |
2: 23, 23, 28 | |
Ba | 22092 49391 |
3: 32, 33, 39 | |
Tư | 16653 36658 10915 |
4: 42 | |
5: 53, 53, 58 | |||
G5 | 6: 61, 68 | ||
G6 | 5561 6223 9139 |
7: | |
G7 | 613 |
8: 89 | |
G8 | 28 | 9: 91, 92, 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 05/01/2023
Bình Thuận ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07 | ||
G1 | 74534 |
1: 3,3,4,6 | |
G2 | 64939 |
2: | |
Ba | 07613 84886 |
3: 34, 39, 39 | |
Tư | 87545 84416 19259 |
4: 45 | |
5: 1,7,8,9 | |||
G5 | 0395 |
6: | |
G6 | 5313 4958 0107 |
7: | |
G7 | 314 |
8: 86, 88, 89 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 29/12/2022
Bình Thuận ngày 29/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 659929 | 0: 05, 08 | |
G1 | 17420 |
1: 19 | |
G2 | 79276 |
2: 0,1,6,9 | |
Ba | 23526 75139 |
3: 39 | |
Tư | 46219 72008 76552 |
4: 45, 46, 48 | |
5: 52, 53, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5948 9078 2121 |
7: 76, 78 | |
G7 | 505 |
8: | |
G8 | 59 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 22/12/2022
Bình Thuận ngày 22/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 060911 | 0: 1,1,3,3 | |
G1 | 57703 |
1: 11, 19 | |
G2 | 30503 |
2: | |
Ba | 39844 60319 |
3: 34 | |
Tư | 00793 02001 89579 |
4: 44 | |
5: 50, 53, 58 | |||
G5 | 6553 |
6: 66 | |
G6 | 7582 6380 3466 |
7: 78, 78, 79 | |
G7 | 778 |
8: 80, 82 | |
G8 | 50 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 15/12/2022
Bình Thuận ngày 15/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06, 07 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 27511 |
2: 25 | |
Ba | 80758 51181 |
3: | |
Tư | 31494 30154 56906 |
4: 40 | |
5: 54, 58, 58 | |||
G5 | 2158 |
6: 2,7,7,8,9 | |
G6 | 1225 0462 1268 |
7: | |
G7 | 067 |
8: 81 | |
G8 | 9: 90, 94, 98 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 08/12/2022
Bình Thuận ngày 08/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 07 | ||
G1 | 16516 |
1: 4,5,6,9 | |
G2 | 36473 |
2: 21 | |
Ba | 11262 94233 |
3: 33, 39 | |
Tư | 86087 26707 86144 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 6619 |
6: 62 | |
G6 | 9214 1821 0539 |
7: 1,2,3,6 | |
G7 | 8: 82, 87 | ||
G8 | 76 | 9: 98 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 01/12/2022
Bình Thuận ngày 01/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 75166 |
1: 11, 15, 18 | |
G2 | 85805 |
2: 20, 24, 29 | |
Ba | 38820 93115 |
3: 33, 35 | |
Tư | 73118 92235 14711 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 7646 |
6: 66, 67 | |
G6 | 6624 4878 6633 |
7: 71, 78 | |
G7 | 8: 85, 86, 89 | ||
G8 | 29 | 9: 94 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 24/11/2022
Bình Thuận ngày 24/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 07 | ||
G1 | 55652 |
1: 10, 14 | |
G2 | 06482 |
2: 25 | |
Ba | 19110 34355 |
3: 35, 37, 38 | |
Tư | 62702 06757 75996 |
4: | |
5: 2,3,5,7 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 4935 4137 4453 |
7: 76 | |
G7 | 776 |
8: 82, 88 | |
G8 | 38 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 17/11/2022
Bình Thuận ngày 17/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 0,1,5,8 | ||
G2 | 07478 |
2: | |
Ba | 90802 01569 |
3: | |
Tư | 43243 43715 39710 |
4: 43 | |
5: 1,4,8,9,9 | |||
G5 | 2954 |
6: 69 | |
G6 | 2884 9918 6181 |
7: 72, 76, 78 | |
G7 | 587 |
8: 81, 84, 87 | |
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |