- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Tây Ninh 30 ngày - XSTN 30 ngày
1. XSTN NGÀY 01/06 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 196337 | 0: | |
G1 | 96574 |
1: 11 | |
G2 | 2: 1,2,3,4,9 | ||
Ba | 35595 25343 |
3: 34, 37 | |
Tư | 16223 80721 02211 |
4: 43, 45 | |
5: 51, 58, 59 | |||
G5 | 1934 |
6: 65, 66 | |
G6 | 5545 4022 2465 |
7: 74, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 59 | 9: 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
2. XSTN NGÀY 25/05 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 25/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 09 | ||
G1 | 21098 |
1: | |
G2 | 2: 21, 21, 23 | ||
Ba | 61741 70097 |
3: 38 | |
Tư | 40609 13802 53158 |
4: 41, 41 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 7721 |
6: 1,4,5,9 | |
G6 | 9621 0423 7052 |
7: | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 41 | 9: 97, 97, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
3. XSTN NGÀY 18/05 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 348200 | 0: 00 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 31499 |
2: 24, 27 | |
Ba | 07744 05682 |
3: 34, 34, 38 | |
Tư | 01373 46870 78950 |
4: 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 1187 |
6: | |
G6 | 2238 5327 5318 |
7: 70, 73, 76 | |
G7 | 424 |
8: 82, 87 | |
G8 | 34 | 9: 2,4,7,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
4. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 11/05/2023
Tây Ninh ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 849542 | 0: 04, 06 | |
G1 | 69860 |
1: 10, 13, 18 | |
G2 | 51418 |
2: 24 | |
Ba | 03599 03241 |
3: 30, 30, 38 | |
Tư | 95206 19010 98713 |
4: 41, 42, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 67 | ||
G6 | 0124 7530 6930 |
7: 70, 75 | |
G7 | 170 |
8: | |
G8 | 38 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
5. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 04/05/2023
Tây Ninh ngày 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09 | ||
G1 | 44432 |
1: 10, 12 | |
G2 | 40012 |
2: 3,3,4,6,7 | |
Ba | 17527 65201 |
3: 32, 39, 39 | |
Tư | 02769 22324 42523 |
4: 41 | |
5: 58 | |||
G5 | 9239 |
6: 69 | |
G6 | 7926 8289 7558 |
7: 72 | |
G7 | 739 |
8: 89 | |
G8 | 10 | 9: 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
6. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 27/04/2023
Tây Ninh ngày 27/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 714995 | 0: 3,3,8,9 | |
G1 | 76162 |
1: 18 | |
G2 | 11573 |
2: 25, 27 | |
Ba | 33518 83903 |
3: | |
Tư | 17827 76525 55071 |
4: 46, 46 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 9890 |
6: 61, 62 | |
G6 | 2003 5546 9755 |
7: 71, 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 08 | 9: 90, 90, 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
7. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 20/04/2023
Tây Ninh ngày 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 798649 | 0: 01 | |
G1 | 27683 |
1: 15, 16, 16 | |
G2 | 68455 |
2: 22 | |
Ba | 47897 65516 |
3: | |
Tư | 22744 75877 39522 |
4: 2,4,8,9 | |
5: 55, 56 | |||
G5 | 9895 |
6: 60 | |
G6 | 7748 7256 9385 |
7: 70, 77 | |
G7 | 8: 83, 85 | ||
G8 | 70 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
8. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 13/04/2023
Tây Ninh ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 919852 | 0: | |
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 23528 |
2: 21, 24, 28 | |
Ba | 95114 04353 |
3: 35, 37 | |
Tư | 11653 05424 49437 |
4: 40, 47 | |
5: 52, 53, 53 | |||
G5 | 6640 |
6: 65 | |
G6 | 2380 7547 2789 |
7: | |
G7 | 8: 80, 87, 89 | ||
G8 | 9: 90, 90 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
9. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 06/04/2023
Tây Ninh ngày 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 061675 | 0: 06 | |
G1 | 09778 |
1: 10, 11, 13 | |
G2 | 2: 24, 27 | ||
Ba | 46447 33106 |
3: 32 | |
Tư | 63211 92873 82510 |
4: 43, 47 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 8655 8654 3089 |
7: 73, 75, 78 | |
G7 | 890 |
8: 89 | |
G8 | 32 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
10. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 30/03/2023
Tây Ninh ngày 30/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 34483 |
1: 11, 16 | |
G2 | 48182 |
2: | |
Ba | 34911 86574 |
3: 32, 38, 38 | |
Tư | 21038 91308 31686 |
4: 40 | |
5: | |||
G5 | 7990 |
6: | |
G6 | 3716 8378 0889 |
7: 73, 74, 78 | |
G7 | 373 |
8: 2,2,3,6,6,9 | |
G8 | 97 | 9: 90, 97 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
11. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 23/03/2023
Tây Ninh ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 53801 |
2: 20, 24, 29 | |
Ba | 67172 69186 |
3: 30, 37 | |
Tư | 77430 23553 02520 |
4: 49 | |
5: 3,3,4,8 | |||
G5 | 3637 |
6: 66 | |
G6 | 0514 7887 0958 |
7: 71, 72 | |
G7 | 071 |
8: 86, 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
12. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 16/03/2023
Tây Ninh ngày 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 447004 | 0: 0,1,2,4,6,9 | |
G1 | 13364 |
1: | |
G2 | 2: 26, 26 | ||
Ba | 08958 13633 |
3: 33 | |
Tư | 19609 18101 74795 |
4: 45, 45 | |
5: 58 | |||
G5 | 6800 |
6: 63, 63, 64 | |
G6 | 0502 5845 3506 |
7: 76 | |
G7 | 376 |
8: | |
G8 | 9: 91, 95 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
13. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 09/03/2023
Tây Ninh ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 874478 | 0: | |
G1 | 07469 |
1: 12 | |
G2 | 14881 |
2: 23, 25 | |
Ba | 50943 44399 |
3: 32, 39 | |
Tư | 80623 97093 21225 |
4: 43 | |
5: 51 | |||
G5 | 3439 |
6: 60, 69 | |
G6 | 8232 8151 9174 |
7: 1,1,4,8 | |
G7 | 892 |
8: 81 | |
G8 | 71 | 9: 2,3,9,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
14. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 02/03/2023
Tây Ninh ngày 02/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 581027 | 0: 04, 05 | |
G1 | 1: 10, 13 | ||
G2 | 22304 |
2: 27 | |
Ba | 88248 38870 |
3: | |
Tư | 57870 16205 83171 |
4: 42, 48, 48 | |
5: 52, 57, 59 | |||
G5 | 6263 |
6: 63 | |
G6 | 4957 5791 3889 |
7: 0,0,1,8 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 13 | 9: 91 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
15. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 23/02/2023
Tây Ninh ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 798545 | 0: | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 72263 |
2: 23, 23 | |
Ba | 55031 83223 |
3: 31 | |
Tư | 45384 15648 04089 |
4: 40, 45, 48 | |
5: | |||
G5 | 3371 |
6: 3,6,9,9 | |
G6 | 2983 3469 1669 |
7: 71 | |
G7 | 887 |
8: 3,4,7,9 | |
G8 | 9: 94, 96 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
16. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 16/02/2023
Tây Ninh ngày 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 212756 | 0: 06, 08 | |
G1 | 50821 |
1: 11 | |
G2 | 2: 0,1,1,5 | ||
Ba | 85865 29531 |
3: 0,1,2,9 | |
Tư | 87550 72998 88620 |
4: 41 | |
5: 50, 50, 56 | |||
G5 | 1241 |
6: 61, 65 | |
G6 | 0921 6861 0011 |
7: | |
G7 | 406 |
8: | |
G8 | 32 | 9: 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
17. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 09/02/2023
Tây Ninh ngày 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 230813 | 0: 06, 07, 09 | |
G1 | 20407 |
1: 13 | |
G2 | 60244 |
2: 20, 21, 26 | |
Ba | 37709 18278 |
3: 34 | |
Tư | 29653 87206 11126 |
4: 42, 44, 49 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 0884 |
6: 69 | |
G6 | 1449 5634 3279 |
7: 78, 79, 79 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
18. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 02/02/2023
Tây Ninh ngày 02/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 07 | ||
G1 | 15839 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 56775 17348 |
3: 33, 37, 39 | |
Tư | 88278 41637 09741 |
4: 1,6,8,9 | |
5: 53 | |||
G5 | 2453 |
6: 64 | |
G6 | 8946 0495 9588 |
7: 70, 75, 78 | |
G7 | 8: 87, 88 | ||
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
19. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 26/01/2023
Tây Ninh ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,1,8,8 | ||
G1 | 1: 12, 16, 17 | ||
G2 | 14308 |
2: 27 | |
Ba | 59784 40401 |
3: 34, 36 | |
Tư | 86188 12387 68942 |
4: 41, 42, 42 | |
5: | |||
G5 | 6680 |
6: 62 | |
G6 | 1212 3016 4017 |
7: | |
G7 | 208 |
8: 0,4,7,8 | |
G8 | 41 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
20. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 19/01/2023
Tây Ninh ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 07 | ||
G1 | 64156 |
1: 11 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 69177 73823 |
3: 33, 38 | |
Tư | 08758 85511 77061 |
4: | |
5: 1,6,6,7,8 | |||
G5 | 6283 |
6: 61, 63, 65 | |
G6 | 3922 9894 7763 |
7: 77 | |
G7 | 065 |
8: 83 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
21. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 12/01/2023
Tây Ninh ngày 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 426832 | 0: 02, 09 | |
G1 | 69296 |
1: 11, 13 | |
G2 | 19588 |
2: | |
Ba | 75473 86230 |
3: 30, 32, 35 | |
Tư | 35379 30511 63235 |
4: 40 | |
5: 51, 51 | |||
G5 | 9640 |
6: 60, 64 | |
G6 | 0202 6070 0098 |
7: 70, 73, 79 | |
G7 | 760 |
8: 88 | |
G8 | 9: 96, 98 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
22. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 05/01/2023
Tây Ninh ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 08, 09 | ||
G1 | 05305 |
1: | |
G2 | 66647 |
2: 29 | |
Ba | 42641 26371 |
3: 37, 37 | |
Tư | 75997 68537 82394 |
4: 41, 46, 47 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 3878 |
6: | |
G6 | 9809 0155 7429 |
7: 71, 78 | |
G7 | 046 |
8: 83, 86 | |
G8 | 37 | 9: 90, 94, 97 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
23. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 29/12/2022
Tây Ninh ngày 29/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 47506 |
1: 12 | |
G2 | 2: 21, 27 | ||
Ba | 06064 74730 |
3: 30, 37 | |
Tư | 91444 44982 02937 |
4: 2,3,3,4 | |
5: 53 | |||
G5 | 6053 |
6: 64, 64, 67 | |
G6 | 4867 6990 2527 |
7: | |
G7 | 8: 82, 87 | ||
G8 | 9: 90, 98 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
24. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 22/12/2022
Tây Ninh ngày 22/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 844412 | 0: 1,2,5,8 | |
G1 | 1: 0,2,2,4,5 | ||
G2 | 25612 |
2: 28 | |
Ba | 89071 30405 |
3: 30 | |
Tư | 39449 24873 67201 |
4: 49, 49 | |
5: | |||
G5 | 1108 |
6: 64 | |
G6 | 0015 1530 7114 |
7: 71, 73 | |
G7 | 088 |
8: 88 | |
G8 | 94 | 9: 94 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
25. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 15/12/2022
Tây Ninh ngày 15/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 425636 | 0: 03 | |
G1 | 75203 |
1: 15 | |
G2 | 52027 |
2: 27 | |
Ba | 61464 94479 |
3: 1,2,5,6,6 | |
Tư | 32792 89535 85664 |
4: 40 | |
5: | |||
G5 | 6: 2,4,4,5,7 | ||
G6 | 2765 2380 4262 |
7: 79 | |
G7 | 440 |
8: 80, 82 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
26. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 08/12/2022
Tây Ninh ngày 08/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,5,5,9 | ||
G1 | 39533 |
1: 13 | |
G2 | 62527 |
2: 23, 27 | |
Ba | 59880 54313 |
3: 33, 33 | |
Tư | 90255 76966 33945 |
4: 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 9574 |
6: 65, 66 | |
G6 | 0523 5733 0882 |
7: 74 | |
G7 | 8: 80, 82 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
27. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 01/12/2022
Tây Ninh ngày 01/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 807836 | 0: 08 | |
G1 | 55663 |
1: 13 | |
G2 | 56354 |
2: | |
Ba | 71262 00391 |
3: 6,7,9,9 | |
Tư | 70739 52947 11276 |
4: 47 | |
5: 53, 54, 54 | |||
G5 | 2980 |
6: 2,3,6,7 | |
G6 | 3139 4067 0737 |
7: 74, 76 | |
G7 | 653 |
8: 80 | |
G8 | 74 | 9: 91 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
28. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 24/11/2022
Tây Ninh ngày 24/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 727526 | 0: 05, 06, 06 | |
G1 | 11140 |
1: 11 | |
G2 | 2: 23, 26, 26 | ||
Ba | 45976 94943 |
3: 37 | |
Tư | 35323 40376 49206 |
4: 40, 43 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 9206 |
6: 66 | |
G6 | 3989 8511 5137 |
7: 76, 76 | |
G7 | 886 |
8: 86, 89 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
29. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 17/11/2022
Tây Ninh ngày 17/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 56536 |
1: 14, 16, 17 | |
G2 | 05014 |
2: | |
Ba | 61843 83576 |
3: 0,5,6,8 | |
Tư | 95545 76709 52143 |
4: 1,3,3,5,9 | |
5: 57 | |||
G5 | 7673 |
6: 65, 66 | |
G6 | 0866 4838 2649 |
7: 73, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 65 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
30. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 10/11/2022
Tây Ninh ngày 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04 | ||
G1 | 10321 |
1: 16, 18 | |
G2 | 2: 21, 24, 28 | ||
Ba | 17528 39035 |
3: 34, 35 | |
Tư | 72680 66756 14634 |
4: 43, 45 | |
5: 56 | |||
G5 | 5518 |
6: | |
G6 | 8145 4473 1643 |
7: 73, 78 | |
G7 | 524 |
8: 80, 89 | |
G8 | 98 | 9: 90, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |